- Giá xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 2.0mm
- Mã SP: xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 2.0mm
- Giá bán tại kho: 113.500 đ (Giá đã bao gồm VAT)
- Bảo hành: Theo nhà máy
- Xuất xứ: Việt nam
- Ghi chú: Giao theo cân badem quy định của nhà máy không đổi trả
- Lượt xem: 7179 lượt
- Tình trạng: còn hàng
- xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 2.0mm
- Đặt hàng - In báo giá So sánh sản phẩm So sánh giá online
CAM KẾT BÁN HÀNG
------------------------------------
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
GIÁ LUÔN TỐT, CẠNH TRANH VỚI THỊ TRƯỜNG
DỊCH VỤ CHẤT LƯỢNG
CHĂM SÓC DÀI LÂU, CHU ĐÁO
- Mô tả sản phẩm
- Dowload tài liệu kỹ thuật
- Chính sách bảo hành
- Chính sách đổi trả hàng hóa
- Hướng dẫn mua hàng
Giá xà gồ z mạ kẽm, xà gồ z 100 x 50 x 56 x 2 mm
1. Tính năng:
Xà gồ Z được sản xuất từ thép cường độ cao, theo tiêu chuẩn Nhật Bản và Châu Âu, cho phép vượt nhịp rất lớn mà vẩn bảo đảm độ võng trong phạm vi cho phép.
2. Quy cách xà gồ:
Xà gồ Z có nhiều quy cách để khách hàng lựa chọn, chiều cao tiết diện 105, 150, 175, 200, 250, 300 chiều dày từ 1.5mm đến 3mm đáp ứng được cá yêu cầu về khẩu độ và các thiết kế khác.
3. Ưu điểm vượt trội của sản phẩm:
• Xà gồ Z được sản xuất và đột lổ theo thiết kế công trình, lắp dựng một cách chính xác. Sử dụng thép cường độ cao, giảm nhẹ trọng lượng mái & vách mà vẫn bảo đảm khả năng chịu tải trọng lớn, giảm bớt chi phí xây dựng nền móng cho công trình.
• Sản phẩm xà gồ Z có nhiều kích cỡ khác nhau, được sản xuất từ nguyên liệu thép cán nóng, cán nguội hoặc thép đã qua mạ kẽm nhúng nóng. Xà gồ được sản xuất với chiều dài cùng kích thước và vị trí các lỗ đột theo yêu cầu thiết kế của khách hàng. Trong trường hợp khách hàng muốn sơn trên nền thép đen, công ty sẵn sàng phục vụ.
• Thép mạ kẽm bảo vệ sự ăn mòn và gỉ sét không cần phải sơn chống gỉ, giảm bớt chi phí bảo trì mang lại vẻ sáng đẹp bền vững cho
Thông số kỹ thuật chi tiết
Trọng lượng xà gỗ Z (kg/m) |
|||||||
Quy cách |
K.Rộng(mm) |
1.6 |
1.8 |
2 |
2.3 |
2.5 |
3 |
Z 150 x 52 x 56 |
273 |
3.43 |
3.85 |
4.29 |
4.92 |
5.36 |
6.43 |
Z 150 x 62 x 68 |
300 |
3.77 |
4.24 |
4.71 |
5.42 |
5.89 |
7.07 |
Z 175 x 52 x 56 |
303 |
3.81 |
4.28 |
4.76 |
5.47 |
5.95 |
7.14 |
Z 175 x 62 x 68 |
325 |
4.08 |
4.59 |
5.1 |
5.87 |
6.38 |
7.65 |
Z 200 x 62 x 68 |
350 |
|
4.95 |
5.50 |
6.32 |
6.87 |
8.24 |
Z 200 x 72 x 78 |
370 |
|
5.23 |
5.81 |
6.68 |
7.26 |
8.71 |
Z 250 x 62 x 68 |
400 |
|
5.65 |
6.28 |
7.22 |
7.85 |
9.42 |
Z 250 x 72 x 78 |
420 |
|
5.93 |
6.59 |
7.58 |
8.24 |
9.89 |
Z 300 x 72 x 78 |
470 |
|
6.64 |
7.38 |
8.49 |
9.22 |
11.07 |
Dung sai độ dày: ÷0.05; Dung sai trọng lượng: ÷0.5% |
Bảng Đặc Trưng Hình Học Xà Gồ Chữ Z |
||||||||||||||||||
LOẠI XÀ GỒ |
KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC |
TRỌNG TÂM |
DIỆN TÍCH |
TRỌNG LƯỢNG |
MÔMEN QUÁN TÍNH |
MÔMEN CHỐNG UỐN |
BÁN KÍNH QUÁN TÍNH |
|||||||||||
H |
E |
F |
L |
t |
x |
y |
S |
P |
Jx |
Jy |
Wx |
Wx min |
Wy |
Wy min |
Rx |
Ry |
||
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm2 |
Kg/m |
104mm4 |
104mm4 |
103mm3 |
103mm3 |
103mm3 |
103mm3 |
mm |
mm |
||
Z150 |
150 |
62 |
68 |
18 |
1.8 |
2.42 |
73.5 |
540 |
4.24 |
194.729 |
48.702 |
25.461 |
26.487 |
7.426 |
7.778 |
60.1 |
30.0 |
|
2 |
2.52 |
73.5 |
600 |
4.71 |
215.727 |
54.150 |
28.207 |
29.343 |
8.270 |
8.661 |
60.0 |
30.0 |
||||||
2.3 |
2.67 |
73.5 |
690 |
5.42 |
246.979 |
62.329 |
32.295 |
33.592 |
9.541 |
9.993 |
59.8 |
30.1 |
||||||
2.5 |
2.78 |
73.5 |
750 |
5.89 |
267.649 |
67.786 |
34.998 |
36.402 |
10.393 |
10.885 |
59.7 |
30.1 |
||||||
3 |
3.03 |
73.5 |
900 |
7.07 |
318.746 |
81.434 |
41.682 |
43.349 |
12.534 |
13.128 |
59.5 |
30.1 |
||||||
Z200 |
200 |
62 |
68 |
20 |
1.8 |
2.20 |
98.3 |
630 |
4.95 |
379.507 |
48.723 |
37.317 |
38.607 |
7.405 |
7.808 |
77.6 |
27.8 |
|
2 |
2.30 |
98.3 |
700 |
5.50 |
420.810 |
54.173 |
41.379 |
42.808 |
8.246 |
8.695 |
77.5 |
27.8 |
||||||
2.3 |
2.46 |
98.3 |
805 |
6.32 |
482.433 |
62.357 |
47.439 |
49.075 |
9.514 |
10.032 |
77.4 |
27.8 |
||||||
2.5 |
2.56 |
98.3 |
875 |
6.87 |
523.291 |
67.817 |
51.458 |
53.230 |
10.363 |
10.928 |
77.3 |
27.8 |
||||||
3 |
2.81 |
98.3 |
1050 |
8.24 |
624.646 |
81.475 |
61.427 |
63.537 |
12.498 |
13.181 |
77.1 |
27.9 |
||||||
Z150 |
150 |
72 |
78 |
18 |
1.8 |
2.51 |
73.6 |
576 |
4.52 |
214.504 |
71.723 |
28.080 |
29.140 |
9.501 |
9.864 |
61.0 |
35.3 |
|
2 |
2.61 |
73.6 |
640 |
5.02 |
237.641 |
79.764 |
31.110 |
32.283 |
10.580 |
10.985 |
60.9 |
35.3 |
||||||
2.3 |
2.77 |
73.6 |
736 |
5.78 |
272.078 |
91.844 |
35.619 |
36.959 |
12.208 |
12.674 |
60.8 |
35.3 |
||||||
2.5 |
2.87 |
73.6 |
800 |
6.28 |
294.857 |
99.908 |
38.603 |
40.053 |
13.298 |
13.806 |
60.7 |
35.3 |
||||||
3 |
3.12 |
73.6 |
960 |
7.54 |
351.176 |
120.102 |
45.979 |
47.700 |
16.040 |
16.653 |
60.5 |
35.4 |
||||||
Z200 |
200 |
72 |
78 |
20 |
1.8 |
2.29 |
98.4 |
666 |
5.23 |
414.872 |
71.746 |
40.831 |
42.165 |
9.477 |
9.897 |
78.9 |
32.8 |
|
2 |
2.39 |
98.4 |
740 |
5.81 |
460.026 |
79.790 |
45.276 |
46.753 |
10.553 |
11.021 |
78.8 |
32.8 |
||||||
2.3 |
2.55 |
98.4 |
851 |
6.68 |
527.395 |
91.875 |
51.907 |
53.599 |
12.176 |
12.717 |
78.7 |
32.9 |
||||||
2.5 |
2.65 |
98.4 |
925 |
7.26 |
572.065 |
99.943 |
56.305 |
58.137 |
13.264 |
13.852 |
78.6 |
32.9 |
||||||
3 |
2.90 |
98.4 |
1110 |
8.71 |
682.880 |
120.147 |
67.214 |
69.396 |
15.999 |
16.710 |
78.4 |
32.9 |
||||||
Z250 |
250 |
72 |
78 |
20 |
1.8 |
2.13 |
123.2 |
756 |
5.93 |
698.485 |
71.764 |
55.097 |
56.683 |
9.458 |
9.922 |
96.1 |
30.8 |
|
2 |
2.23 |
123.2 |
840 |
6.59 |
774.907 |
79.810 |
61.126 |
62.884 |
10.533 |
11.050 |
96.0 |
30.8 |
||||||
2.3 |
2.38 |
123.2 |
966 |
7.58 |
889.081 |
91.899 |
70.134 |
72.148 |
12.153 |
12.750 |
95.9 |
30.8 |
||||||
2.5 |
2.48 |
123.2 |
1050 |
8.24 |
964.891 |
99.971 |
76.115 |
78.299 |
13.238 |
13.888 |
95.9 |
30.9 |
||||||
3 |
2.74 |
123.2 |
1260 |
9.89 |
1153.326 |
120.184 |
90.982 |
93.587 |
15.968 |
16.754 |
95.7 |
30.9 |
||||||
Z300 |
300 |
72 |
78 |
20 |
1.8 |
2.00 |
148.1 |
846 |
6.64 |
1076.595 |
71.778 |
70.874 |
72.695 |
9.444 |
9.942 |
112.8 |
29.1 |
|
2 |
2.10 |
148.1 |
940 |
7.38 |
1194.784 |
79.827 |
78.655 |
80.675 |
10.517 |
11.072 |
112.7 |
29.1 |
||||||
2.3 |
2.25 |
148.1 |
1081 |
8.49 |
1371.513 |
91.920 |
90.290 |
92.607 |
12.135 |
12.776 |
112.6 |
29.2 |
||||||
2.5 |
2.35 |
148.1 |
1175 |
9.22 |
1488.962 |
99.994 |
98.023 |
100.537 |
13.218 |
13.917 |
112.6 |
29.2 |
||||||
3 |
2.60 |
148.1 |
1410 |
11.07 |
1781.267 |
120.216 |
117.269 |
120.271 |
15.945 |
16.789 |
112.4 |
29.2 |
VIDEO SẢN PHẨM HAPPY LIFE Corp PP CHO ĐẠI LÝ CÔNG TRÌNH DỰ ÁN LỚN CÁC TỈNH
Chân thành cám ơn quý khách hàng, đã tin tưởng sử dụng sản phẩm và dịch vụ do công ty happy life cung cấp. Mong quý khách hàng vui lòng tuân thủ các chính sách bảo hành sản phẩm sau đây để chúng tôi được phục vụ quý khách một cách tốt nhất đồng thời đảm bảo quyền lợi chính đáng của chính quý khách về sau.
Hotline hỗ trợ kỹ thuật: 0913685879
* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPY LIFE | ||||||||
Địa chỉ : 504 Võ Chí Công (Vòng xoay Liên Phường ) P. Phú Hữu, Quận 9, TP. HCM | ||||||||
1 : TP HCM : KCN Cao Quận 9, TP.HCM / Kho Đường số 2, KCN Vĩnh Lộc, TPHCM | ||||||||
Đồng Nai : Kho 1: Đường 3, KCN 1, Biên Hòa, Đồng Nai | Kho 2 : 25B, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai | ||||||||
Bình Dương : KCN Sóng Thần 1, Dĩ An , Bình Dương | Bình Phước : Thuận Lợi, Đồng Phú , Bình Phước | ||||||||
Long An : Bến Lức, Long An | Kiên Giang : Phú Quốc , Kiên Giang | ||||||||
2 : Miền Trung : Kho 1: Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng / Kho 2 : Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình. | ||||||||
3 : Miền Bắc : Ban cơ yếu chính phủ 164 Khuất Duy Tiến, P Nhân Chính , Thanh Xuân, Hà Nội Kho 1: Phúc Thọ, Hà Nội / Kho Gia Lâm, Hà Nội | Kho 2: Bắc Ninh | Kho 3: Bắc Giang | Kho 4: Vĩnh Phúc | Kho 5: Thái Nguyên |
||||||||
PKD : Ms Nam: 0917 2455 99 - Ms Linh 088 68 58 068 - Ms Hương 0966 02 0003 |
Hướng dẫn So Sánh Sản Phẩm – So Sánh Giá Online – In Báo Giá Onlone - Đặt Hàng – Theo Dõi Đơn Hàng – Kiểm Tra Hàng Sửa Chữa – Kiểm Tra Thời Hạn Bảo Hành Sản Phẩm
Với đội ngũ nhân viên trẻ nhiệt tình, chúng tôi sẽ đến ngay khi khách hàng yêu cầu !
I. Hướng dẫn So Sánh Sản Phẩm
satgiare.com có tính năng so sánh sản phẩm rất hay. Khách hàng có thể sử dụng để so sánh các sảm phẩm của công ty chúng tôi đang bán với nhau để có nhận xét khách quan về từng sản phẩm của từng hãng với nhau. Từ đó dễ dàng thấy được giá của sản phẩm, thông số kỹ thuật...
- Bước 1: Bạn chọn 1 sản phẩm bất kì trên trang wed satgiare.com
- Sau đó bạn chọn vào mục so sánh sẽ ra được giao diện như thế này:
Vậy là bạn đã so sánh được sản phẩm đầu tiên, để so sánh sản phẩm vừa rồi với bất kì 1 sản phẩm nào đó thì ta tiếp tục mở 1 trang satgiare.com và chọn sản phẩm thứ 2.
Các bạn cũng làm tương tự như sản phẩm thứ 1. Kết quả bạn sẽ được như sau:
Tương tự bạn muốn so sánh sản phẩm thứ 3 hoặc 4 thì làm tương tự.
Lưu ý: mở các trang trên cùng 1 trình duyệt và cùng 1 cữa sổ.
II. Hướng dẫn So Sánh Giá Online
Khi các bạn xem 1 sản phẩm bất kỳ trên trang satgiare.com bạn sẽ thấy nút So Sánh Giá Online . Bạn nhấn vào nút đó sẽ giúp bạn tìm kiếm được giá sản phẩm bạn dang xem trên trang google tìm kiếm online.
III. Hướng dẫn In Báo Giá Onlone và Đặt Hàng
Để In Báo Giá Online hoặc Đặt Hàng Online, quý khách làm như sau:
Công ty Cổ Phần Happy Life xin hướng dẫn “Đặt hàng – Theo dõi đơn hàng” trên Website của công ty chúng tôi như sau:
Bước 1: Tìm kiếm và xem sản phẩm trên Website: satgiare.com. Sau đó click vào ĐẶT HÀNG – IN BÁO GIÁ
Bước 2: Chọn số lượng sản phẩm, (Nếu có nhu cầu): phí dịch vụ bảo hành tận nơi, thuế VAT……… sau đó nhấn nút “MUA TIẾP” (nếu có nhu cầu mua thêm sản phẩm khác).
Bước 3: Sau khi chọn đủ hàng hóa mình cần quý khách nhấn nút “ĐẶT HÀNG” để nhập thông tin khách hàng.
Bước 4: Nhập các thông tin bắt buộc (*) trong phần Thông tin khách hàng. Ngoài ra, quý khách có thể nhập thông tin xuất hóa đơn hoặc các thông tin về màu sắc sản phẩm… trong ô Ghi chú.
Chọn “ HOÀN TẤT ĐẶT HÀNG ” để hoàn thành việc đặt hàng.
Quý khách sẽ nhận được mã đơn Đặt Hàng của hệ thống chúng tôi gửi cho quý khách.
Bước 5: Để In báo Giá Online quý khách nhấn nút hoặc Truy cập vào địa chỉ bên dưới:
https://satgiare.com/kiem-tra-don-hang.html
Nhập mã đơn hàng hoặc số điện thoại đặt hàng hoặc Email đặt hàng vào để tìm kiếm Báo Giá của mình
Nhấn vào nút In Báo Giá để in ra.
IV. Hướng dẫn Theo Dõi Đơn Hàng
Để Theo dõi Đơn Hàng Online quý khách nhấn vào nút hoặc Truy cập vào địa chỉ bên dưới:
https://satgiare.com/kiem-tra-don-hang.html
Nhập mã đơn hàng hoặc số điện thoại đặt hàng hoặc Email đặt hàng vào để tìm kiếm Đơn Hàng của mình và xem tình trạng đơn hàng đã xử lý như thế nào: người duyệt đơn, có hàng hay không, đã giao hàng hay chưa ………..
V. Hướng dẫn Kiểm Tra Hàng Sửa Chữa
Để Theo dõi Hàng Bảo hành, Sửa Chữa quý khách nhấn vào nút hoặc Truy cập vào địa chỉ bên dưới:
https://satgiare.com/hang-bao-hanh.html
Nhập mã đơn hàng hoặc số điện thoại đặt hàng hoặc Email đặt hàng vào để tìm kiếm Biên Nhận Bảo Hành, Sửa Chữa của mình và xem tình trạng phiếu đã được xử lý như thế nào: ai chịu trách nhiệm sửa, có tính phí sửa chữa hay không, phí hết bao nhiêu tiền, ngày sửa xong ………..
VI. Hướng dẫn Kiểm Tra Thời Hạn Bảo Hành Sản Phẩm
Để Kiểm Tra Thời Hạn Bảo Hành Của Sản Phẩm quý khách nhấn vào nút hoặc Truy cập vào địa chỉ bên dưới:
https://satgiare.com/bao-hanh-online.html
Nhập mã đơn hàng hoặc số điện thoại đặt hàng hoặc Email đặt hàng vào để tìm kiếm Phiếu Bảo Hành của mình và xem được thời hạn bảo hành sản phẩm. Nếu quý khách không nhớ ngày mua hàng sản phẩm thì truy cập vào địa chỉ bên dưới để biết ngày mua hàng https://satgiare.com/bao-hanh-online.html
Chúc Quý Khách Hàng có được sự lựa chọn tốt nhất khi mua sản phẩm tại Công Ty chúng tôi !
103.000 đ
Giá xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 1.8mm
xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 1.8mm
89.500 đ
Giá xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 1.5mm
xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 1.5mm
82.000 đ
Giá xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x 1.5mm
xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x 1.5mm
94.000 đ
Giá xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x 1.8mm
xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x 1.8mm
103.500 đ
Giá xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x 2.0mm
xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x 2.0mm