Giá xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 2.0mm

Giá xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 2.0mm

Giá xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 2.0mm

Ngành hàng bạn quan tâm

Tôn Lợp

Sắt xây dựng

Rào B40

Sắt - Thép UIV

Thép hộp

Thép ống

Thép Tấm

Xà gồ

Chi tiết sản phẩm

  CAM KẾT   BÁN HÀNG 

------------------------------------

 SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG

 GIÁ LUÔN TỐT, CẠNH TRANH VỚI THỊ TRƯỜNG

 DỊCH VỤ CHẤT LƯỢNG

 CHĂM SÓC DÀI LÂU, CHU ĐÁO

 

  • Mô tả sản phẩm
  • Dowload tài liệu kỹ thuật
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách đổi trả hàng hóa
  • Hướng dẫn mua hàng

Giá xà gồ z mạ kẽm, xà gồ z 100 x 50 x 56 x 2 mm

1. Tính năng:

Xà gồ Z được sản xuất từ thép cường độ cao, theo tiêu chuẩn Nhật Bản và Châu Âu, cho phép vượt nhịp rất lớn mà vẩn bảo đảm độ võng trong phạm vi cho phép.

2. Quy cách xà gồ:

Xà gồ Z có nhiều quy cách để khách hàng lựa chọn, chiều cao tiết diện 105, 150, 175, 200, 250, 300 chiều dày từ 1.5mm đến 3mm đáp ứng được cá yêu cầu về khẩu độ và các thiết kế khác.

3. Ưu điểm vượt trội của sản phẩm:

•  Xà gồ Z được sản xuất và đột lổ theo thiết kế công trình, lắp dựng một cách chính xác. Sử dụng thép cường độ cao, giảm nhẹ trọng lượng mái & vách mà vẫn bảo đảm khả năng chịu tải trọng lớn, giảm bớt chi phí xây dựng nền móng cho công trình.

•  Sản phẩm xà gồ Z có nhiều kích cỡ khác nhau, được sản xuất từ nguyên liệu thép cán nóng, cán nguội hoặc thép đã qua mạ kẽm nhúng nóng. Xà gồ được sản xuất với chiều dài cùng kích thước và vị trí các lỗ đột theo yêu cầu thiết kế của khách hàng. Trong trường hợp khách hàng muốn sơn trên nền thép đen, công ty sẵn sàng phục vụ.

 

•  Thép mạ kẽm bảo vệ sự ăn mòn và gỉ sét không cần phải sơn chống gỉ, giảm bớt chi phí bảo trì mang lại vẻ sáng đẹp bền vững cho 

Thông số kỹ thuật chi tiết

Trọng lượng xà gỗ Z (kg/m)

Quy cách


     Đ.Dày (mm)

 

K.Rộng(mm)

1.6

1.8

2

2.3

2.5

3

Z 150 x 52 x 56

273

3.43

3.85

4.29

4.92

5.36

6.43

Z 150 x 62 x 68

300

3.77

4.24

4.71

5.42

5.89

7.07

Z 175 x 52 x 56

303

3.81

4.28

4.76

5.47

5.95

7.14

Z 175 x 62 x 68

325

4.08

4.59

5.1

5.87

6.38

7.65

Z 200 x 62 x 68

350

 

4.95

5.50

6.32

6.87

8.24

Z 200 x 72 x 78

370

 

5.23

5.81

6.68

7.26

8.71

Z 250 x 62 x 68

400

 

5.65

6.28

7.22

7.85

9.42

Z 250 x 72 x 78

420

 

5.93

6.59

7.58

8.24

9.89

Z 300 x 72 x 78

470

 

6.64

7.38

8.49

9.22

11.07

Dung sai độ dày: ÷0.05;                  Dung sai trọng lượng: ÷0.5%

 

 

Bảng Đặc Trưng Hình Học Xà Gồ Chữ Z

 
 

LOẠI XÀ GỒ

KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC

TRỌNG TÂM

DIỆN TÍCH

TRỌNG LƯỢNG

MÔMEN QUÁN TÍNH

MÔMEN CHỐNG UỐN

BÁN KÍNH QUÁN TÍNH

 

H

E

F

L

t

x

y

S

P

Jx

Jy

Wx

Wx min

Wy

Wy min

Rx

Ry

 

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm2

Kg/m

104mm4

104mm4

103mm3

103mm3

103mm3

103mm3

mm

mm

 

Z150

150

62

68

18

1.8

2.42

73.5

540

4.24

194.729

48.702

25.461

26.487

7.426

7.778

60.1

30.0

 

2

2.52

73.5

600

4.71

215.727

54.150

28.207

29.343

8.270

8.661

60.0

30.0

 

2.3

2.67

73.5

690

5.42

246.979

62.329

32.295

33.592

9.541

9.993

59.8

30.1

 

2.5

2.78

73.5

750

5.89

267.649

67.786

34.998

36.402

10.393

10.885

59.7

30.1

 

3

3.03

73.5

900

7.07

318.746

81.434

41.682

43.349

12.534

13.128

59.5

30.1

 

Z200

200

62

68

20

1.8

2.20

98.3

630

4.95

379.507

48.723

37.317

38.607

7.405

7.808

77.6

27.8

 

2

2.30

98.3

700

5.50

420.810

54.173

41.379

42.808

8.246

8.695

77.5

27.8

 

2.3

2.46

98.3

805

6.32

482.433

62.357

47.439

49.075

9.514

10.032

77.4

27.8

 

2.5

2.56

98.3

875

6.87

523.291

67.817

51.458

53.230

10.363

10.928

77.3

27.8

 

3

2.81

98.3

1050

8.24

624.646

81.475

61.427

63.537

12.498

13.181

77.1

27.9

 

Z150

150

72

78

18

1.8

2.51

73.6

576

4.52

214.504

71.723

28.080

29.140

9.501

9.864

61.0

35.3

 

2

2.61

73.6

640

5.02

237.641

79.764

31.110

32.283

10.580

10.985

60.9

35.3

 

2.3

2.77

73.6

736

5.78

272.078

91.844

35.619

36.959

12.208

12.674

60.8

35.3

 

2.5

2.87

73.6

800

6.28

294.857

99.908

38.603

40.053

13.298

13.806

60.7

35.3

 

3

3.12

73.6

960

7.54

351.176

120.102

45.979

47.700

16.040

16.653

60.5

35.4

 

Z200

200

72

78

20

1.8

2.29

98.4

666

5.23

414.872

71.746

40.831

42.165

9.477

9.897

78.9

32.8

 

2

2.39

98.4

740

5.81

460.026

79.790

45.276

46.753

10.553

11.021

78.8

32.8

 

2.3

2.55

98.4

851

6.68

527.395

91.875

51.907

53.599

12.176

12.717

78.7

32.9

 

2.5

2.65

98.4

925

7.26

572.065

99.943

56.305

58.137

13.264

13.852

78.6

32.9

 

3

2.90

98.4

1110

8.71

682.880

120.147

67.214

69.396

15.999

16.710

78.4

32.9

 

Z250

250

72

78

20

1.8

2.13

123.2

756

5.93

698.485

71.764

55.097

56.683

9.458

9.922

96.1

30.8

 

2

2.23

123.2

840

6.59

774.907

79.810

61.126

62.884

10.533

11.050

96.0

30.8

 

2.3

2.38

123.2

966

7.58

889.081

91.899

70.134

72.148

12.153

12.750

95.9

30.8

 

2.5

2.48

123.2

1050

8.24

964.891

99.971

76.115

78.299

13.238

13.888

95.9

30.9

 

3

2.74

123.2

1260

9.89

1153.326

120.184

90.982

93.587

15.968

16.754

95.7

30.9

 

Z300

300

72

78

20

1.8

2.00

148.1

846

6.64

1076.595

71.778

70.874

72.695

9.444

9.942

112.8

29.1

 

2

2.10

148.1

940

7.38

1194.784

79.827

78.655

80.675

10.517

11.072

112.7

29.1

 

2.3

2.25

148.1

1081

8.49

1371.513

91.920

90.290

92.607

12.135

12.776

112.6

29.2

 

2.5

2.35

148.1

1175

9.22

1488.962

99.994

98.023

100.537

13.218

13.917

112.6

29.2

 

3

2.60

148.1

1410

11.07

1781.267

120.216

117.269

120.271

15.945

16.789

112.4

29.2

 

 

 

VIDEO SẢN PHẨM HAPPY LIFE Corp PP CHO ĐẠI LÝ CÔNG TRÌNH DỰ ÁN LỚN CÁC TỈNH

 

 

 

 

 

 

 

         Chân thành cám ơn quý khách hàng, đã tin tưởng sử dụng sản phẩm và dịch vụ do công ty happy life cung cấp. Mong quý khách hàng vui lòng tuân thủ các chính sách bảo hành sản phẩm sau đây để chúng tôi được phục vụ quý khách một cách tốt nhất đồng thời đảm bảo quyền lợi chính đáng của chính quý khách về sau.
                                                                 
                                                                              Hotline hỗ trợ kỹ thuật:  0913685879


Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:


 
CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPY LIFE
Địa chỉ : 504  Võ Chí Công (Vòng xoay Liên Phường ) P. Phú Hữu, Quận 9, TP. HCM
1 : TP HCM : KCN Cao Quận 9, TP.HCM  /   Kho Đường số 2, KCN Vĩnh Lộc, TPHCM
Đồng Nai : Kho 1: Đường 3, KCN 1, Biên Hòa, Đồng Nai            |           Kho 2 : 25B, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
Bình Dương  : KCN Sóng Thần 1, Dĩ An , Bình Dương           |            Bình Phước : Thuận Lợi,  Đồng Phú ,  Bình Phước
Long An :  Bến Lức,  Long An                                                     |           Kiên Giang :  Phú Quốc , Kiên Giang
2 : Miền Trung : Kho 1: Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng / Kho 2 : Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình.
3 : Miền Bắc : Ban cơ yếu chính phủ 164 Khuất Duy Tiến, P Nhân Chính , Thanh Xuân, Hà Nội
Kho 1: Phúc Thọ, Hà Nội  / Kho Gia Lâm, Hà Nội  | Kho 2: Bắc Ninh | Kho 3:  Bắc Giang | Kho 4:  Vĩnh Phúc | Kho 5: Thái Nguyên
PKD :  Ms Nam: 0917 2455 99   -   Ms Linh 088 68 58 068 -  Ms Hương 0966 02 0003


 

Hướng dẫn So Sánh Sản Phẩm  –  So Sánh Giá Online  –  In Báo Giá Onlone  -  Đặt Hàng  –  Theo Dõi Đơn Hàng  –  Kiểm Tra Hàng Sửa Chữa  –  Kiểm Tra Thời Hạn Bảo Hành Sản Phẩm

Với đội ngũ nhân viên trẻ nhiệt tình, chúng tôi sẽ đến ngay khi khách hàng yêu cầu !

 

 I.  Hướng dẫn So Sánh Sản Phẩm

satgiare.com  có tính năng so sánh sản phẩm rất hay. Khách hàng có thể sử dụng để so sánh các sảm phẩm của công ty chúng tôi đang bán với nhau để có nhận xét khách quan về từng sản phẩm của từng hãng với nhau. Từ đó dễ dàng thấy được giá của sản phẩm, thông số kỹ thuật...

- Bước 1: Bạn chọn 1 sản phẩm bất kì trên trang wed satgiare.com  

- Sau đó bạn chọn vào mục so sánh      sẽ ra được giao diện như thế này:

Vậy là bạn đã so sánh được sản phẩm đầu tiên, để so sánh sản phẩm vừa rồi với bất kì 1 sản phẩm nào đó thì ta tiếp tục mở 1 trang satgiare.com và chọn sản phẩm thứ 2.

Các bạn cũng làm tương tự như sản phẩm thứ 1. Kết quả bạn sẽ được như sau:

Tương tự bạn muốn so sánh sản phẩm thứ 3 hoặc 4 thì làm tương tự.

Lưu ý: mở các trang trên cùng 1 trình duyệt và cùng 1 cữa sổ.

 

   II.   Hướng dẫn So Sánh Giá Online

Khi các bạn xem 1 sản phẩm bất kỳ trên trang satgiare.com bạn sẽ thấy nút So Sánh Giá Online    . Bạn nhấn vào nút đó sẽ giúp bạn tìm kiếm được giá sản phẩm bạn dang xem trên trang google tìm kiếm online.

 

   III.  Hướng dẫn In Báo Giá Onlone và Đặt Hàng

Để In Báo Giá Online hoặc Đặt Hàng Online, quý khách làm như sau:

Công ty Cổ Phần Happy Life xin hướng dẫn “Đặt hàng – Theo dõi đơn hàng” trên Website của công ty chúng tôi như sau:

Bước 1:   Tìm kiếm và xem sản phẩm trên Website: satgiare.com. Sau đó click vào  ĐẶT HÀNG – IN BÁO GIÁ   

Bước 2: Chọn số lượng sản phẩm, (Nếu có nhu cầu): phí dịch vụ bảo hành tận nơi, thuế VAT……… sau đó nhấn nút “MUA TIẾP” (nếu có nhu cầu mua thêm sản phẩm khác).

Bước 3: Sau khi chọn đủ hàng hóa mình cần quý khách nhấn nút “ĐẶT HÀNG” để nhập thông tin khách hàng.

Bước 4:   Nhập các thông tin bắt buộc (*) trong phần Thông tin khách hàng. Ngoài ra, quý khách có thể nhập thông tin xuất hóa đơn hoặc các thông tin về màu sắc sản phẩm… trong ô Ghi chú.

Chọn “ HOÀN TẤT ĐẶT HÀNG ” để hoàn thành việc đặt hàng.

Quý khách sẽ nhận được mã đơn Đặt Hàng của hệ thống chúng tôi gửi cho quý khách.

Bước 5:  Để In báo Giá Online quý khách nhấn nút    hoặc  Truy cập vào địa chỉ bên dưới:

https://satgiare.com/kiem-tra-don-hang.html

Nhập mã đơn hàng hoặc số điện thoại đặt hàng hoặc Email đặt hàng vào để tìm kiếm Báo Giá của mình

Nhấn vào nút In Báo Giá           để in ra.

 

 IV.  Hướng dẫn Theo Dõi Đơn Hàng

Để Theo dõi Đơn Hàng Online quý khách nhấn vào nút      hoặc Truy cập vào địa chỉ bên dưới:

https://satgiare.com/kiem-tra-don-hang.html

Nhập mã đơn hàng hoặc số điện thoại đặt hàng hoặc Email đặt hàng vào để tìm kiếm Đơn Hàng của mình và xem tình trạng đơn hàng đã xử lý như thế nào: người duyệt đơn, có hàng hay không, đã giao hàng hay chưa ………..

 

  V.  Hướng dẫn Kiểm Tra Hàng Sửa Chữa

 Để Theo dõi Hàng Bảo hành, Sửa Chữa quý khách nhấn vào nút       hoặc Truy cập vào địa chỉ bên dưới:

https://satgiare.com/hang-bao-hanh.html

Nhập mã đơn hàng hoặc số điện thoại đặt hàng hoặc Email đặt hàng vào để tìm kiếm Biên Nhận Bảo Hành, Sửa Chữa của mình và xem tình trạng phiếu đã được xử lý như thế nào: ai chịu trách nhiệm sửa, có tính phí sửa chữa hay không, phí hết bao nhiêu tiền, ngày sửa xong ………..

 

   VI.  Hướng dẫn Kiểm Tra Thời Hạn Bảo Hành Sản Phẩm

 Để Kiểm Tra Thời Hạn Bảo Hành Của Sản Phẩm quý khách nhấn vào nút       hoặc Truy cập vào địa chỉ bên dưới:

 https://satgiare.com/bao-hanh-online.html

Nhập mã đơn hàng hoặc số điện thoại đặt hàng hoặc Email đặt hàng vào để tìm kiếm Phiếu Bảo Hành của mình và xem được thời hạn bảo hành sản phẩm. Nếu quý khách không nhớ ngày mua hàng sản phẩm thì truy cập vào địa chỉ bên dưới để biết ngày mua hàng  https://satgiare.com/bao-hanh-online.html

 

Chúc Quý Khách Hàng có được sự lựa chọn tốt nhất khi mua sản phẩm tại Công Ty chúng tôi !

 

 

 

Sản phẩm cùng loại
Có quà tặng

Giá xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x  1.8mm

103.000 đ

Xà gồ Z mạ kẽm Z80 ...

Giá xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 1.8mm

xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 1.8mm

Có quà tặng

Giá xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x  1.5mm

89.500 đ

Xà gồ Z mạ kẽm Z80 ...

Giá xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 1.5mm

xà gồ z300 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 300 x 72 x 78 x 1.5mm

Có quà tặng

Giá xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x  1.5mm

82.000 đ

Xà gồ Z mạ kẽm Z80 ...

Giá xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x 1.5mm

xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x 1.5mm

Có quà tặng

Giá xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x  1.8mm

94.000 đ

Xà gồ Z mạ kẽm Z80 ...

Giá xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x 1.8mm

xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x 1.8mm

Có quà tặng

Giá xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x  2.0mm

103.500 đ

Xà gồ Z mạ kẽm Z80 ...

Giá xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x 2.0mm

xà gồ z250 mạ kẽm ( mạ z80 ), xà gồ z 250 x 72 x 78 x 2.0mm

« 1 2 3 4 5 »

Hỗ trợ kinh doanh

Hỗ trợ kỹ thuật

Zalo