Thép xây dựng Pomina sắt 22 CB400

Thép xây dựng Pomina sắt 22 CB400

Thép xây dựng Pomina sắt 22 CB400

Ngành hàng bạn quan tâm

Tôn Lợp

Sắt xây dựng

Rào B40

Sắt - Thép UIV

Thép hộp

Thép ống

Thép Tấm

Xà gồ

Chi tiết sản phẩm

  • Thép xây dựng Pomina sắt 22 CB400
  • Mã SP: Thép xây dựng Pomina sắt 22 CB400
  • Giá bán tại kho: 372.294 đ (Giá đã bao gồm VAT)
  • Có giá tốt cho đơn hàng số lượng lớn
  • Bảo hành: Theo thời hạn của nhà máy trên toàn quốc
  • Xuất xứ: Chính hãng
  • Ghi chú: Giá bán chưa bao gồm chi phí vận chuyển
  • Lượt xem: 3294 lượt
  • Tình trạng: Còn hàng


  • Sắt giá rẻ
    Bài đánh giá
    10/10 5 bài đánh giá
  • Thép xây dựng Pomina sắt 22 CB400
  • Sáng lấp lánhĐặt hàng - In báo giá Sáng lấp lánhSo sánh sản phẩm Sáng lấp lánhSo sánh giá online

  CAM KẾT   BÁN HÀNG 

------------------------------------

 SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG

 GIÁ LUÔN TỐT, CẠNH TRANH VỚI THỊ TRƯỜNG

 DỊCH VỤ CHẤT LƯỢNG

 CHĂM SÓC DÀI LÂU, CHU ĐÁO

 

  • Mô tả sản phẩm
  • Dowload tài liệu kỹ thuật
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách đổi trả hàng hóa
  • Hướng dẫn mua hàng

Thép xây dựng Pomina sắt 22 CB400

Dấu hiệu nhận biết thép Pomina

Thép gân

Trên sản phẩm có hình dấu thập nổi (thường gọi là Hoa Mai) và chỉ số đường kính. Khoảng cách giữa dấu thập nổi hay chỉ số đường kính liên tiếp cách nhau từ 1 đến 1,3m.

Thép cuộn

Trên bề mặt sản phẩm thép cuộn Pomina đều có chữ nổi VINA KYOEI, khoảng cách giữa 2 chữ nổi liên tiếp cách nhau 0,5m.

Thép tròn trơn

Để nhận biết sản phẩm thép tròn trơn Việt Nhật, quý khách hàng cần chú ý về sai số đường kính chỉ ở mức ±0,40mm.

Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, có chứng chỉ CO/CQ và nguồn gốc xuất xứ hàng hóa rõ ràng với giá thành hợp lý.

 

Quy cách và Khối lượng thép Pomina

 

Thép Pomina

Đơn vị tính

Trọng lượng

(Kg/cây)

D6 (cuộn)

1 Kg

 

D8 (cuộn)

1 Kg

 

D10

Cây dài 11.7m

7.21

D12

Cây dài 11.7m

10.39

D14

Cây dài 11.7m

14.13

D16

Cây dài 11.7m

18.47

D18

Cây dài 11.7m

23.38

D20

Cây dài 11.7m

28.85

D22

Cây dài 11.7m

34.91

D25

Cây dài 11.7m

45.09

D28

Cây dài 11.7m

56.56

D32

Cây dài 11.7m

78.83

 

 

Thành phần hóa học và các tiêu chuẩn kỹ thuật:

-Theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Bảng 1, JIS G 3505-2004)

Tiêu chuẩn

Mác thép

Thành phần hóa học (%)

C

Mn

P

S

JIS G 3505 – 2004

SWRM 10

0,08 ~ 0,13

0,30 ~ 0,60

0,04 max

0,04 max

SWRM 12

0,10 ~ 0,15

0,30 ~ 0,60

0,04 max

0,04 max

SWRM 15

0,13~0,18

0,30 ~ 0,60

0,04 max

0,04 max

-Theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Bảng 1, JIS G 3503-2006)

Tiêu chuẩn

Mác thép

Thành phần hóa học (%)

C

Si

Mn

P

S

Cu

JIS G 3503 – 2006

SWRM 11

0,09 max

0,03 max

0,35 ~ 0,65

0,020 max

0,023 max

0,20 max

-Dung sai đường kính và độ Ovan (mm)

Đường kính dung sai

Độ Ovan

  ± 0,30

   ≤ 0,40

-Đặc tính cơ lý (theo bảng 5, TCVN 1651-1:2008)

Mác thép

Giới hạn chảy (Mpa)

Giới hạn bền kéo (Mpa)

Độ giãn dài (%)

Uốn cong

 

Góc uốn

Đường kính gối uốn (mm)

 
 

CB240-T

240 min

380 min

20 min

180o

2d

 

CB300-T

300 min

440 min

16 min

180o

2d

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật thép Pomina

Thép gân vằn Pomina

  • Đường kính danh nghĩa từ 10 đến 51mm.
  • Mác thép CB300-V, CB400-V, CB500-V theo tiêu chuẩn TCVN 1651-2:2008.
  • Mác thép SD 295A, SD390, SD490 theo tiêu chuẩn JIS G3112 – 2010.
  • Mác thép G40, G60 theo tiêu chuẩn ASTM A615/615M-12.

Thép gân ren và khớp nối

  • Đường kính danh nghĩa từ 19 đến 51mm.
  • Mác thép SD390, SD490 theo tiêu chuẩn JIS G3112 – 2010.
  • Mác thép CB400-V, CB500-V theo tiêu chuẩn TCVN 1651-2:2008.
  • Mác thép G60 theo tiêu chuẩn ASTM A615/615M-12.

Thép tròn trơn Pomina

  • Mác thép SS330, SS400, P14 ~ P40 theo tiêu chuẩn JIS G 3101.
  • Mác thép SR 295 theo tiêu chuẩn JIS G 3112.
  • Mác thép S45C theo tiêu chuẩn JIS G 4051.

Thép cuộn Pomina

  • Đường kính 6; 8; 10; 11.5mm
  • Mác thép CB240-T, CB300-T theo tiêu chuẩn TCVN 1651-1:2008
  • Mác thép SWRW 10, SWRW 12, SWRW 15, SWRW 20 theo tiêu chuẩn JIS G 3505 – 2017.

Thép góc cạnh đều (thép V) Pomina

  • Gồm các loại có chiều rộng cạnh từ 40mm trở lên.
  • Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m.
  • Kích thước tiêu chuẩn TCVN7571-1:2006.
  • Dung sai theo TCVN 7571-5:2006.

 

CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPY LIFE

Quý khách có thể liên hệ tới hotline: 0913 68 58 79 – 0917 24 55 99; Email: happylifesteel@gmail.com để nhận báo giá sớm nhất với giá tốt nhất.

 

VIDEO SẢN PHẨM HAPPY LIFE Corp PP CHO ĐẠI LÝ CÔNG TRÌNH DỰ ÁN LỚN CÁC TỈNH

 

 

 

 

 

 

 

         Chân thành cám ơn quý khách hàng, đã tin tưởng sử dụng sản phẩm và dịch vụ do công ty happy life cung cấp. Mong quý khách hàng vui lòng tuân thủ các chính sách bảo hành sản phẩm sau đây để chúng tôi được phục vụ quý khách một cách tốt nhất đồng thời đảm bảo quyền lợi chính đáng của chính quý khách về sau.
                                                                 
                                                                              Hotline hỗ trợ kỹ thuật:  0913685879


Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:


 
CÔNG TY CỔ PHẦN HAPPY LIFE
Địa chỉ : 504  Võ Chí Công (Vòng xoay Liên Phường ) P. Phú Hữu, Quận 9, TP. HCM
1 : TP HCM : KCN Cao Quận 9, TP.HCM  /   Kho Đường số 2, KCN Vĩnh Lộc, TPHCM
Đồng Nai : Kho 1: Đường 3, KCN 1, Biên Hòa, Đồng Nai            |           Kho 2 : 25B, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
Bình Dương  : KCN Sóng Thần 1, Dĩ An , Bình Dương           |            Bình Phước : Thuận Lợi,  Đồng Phú ,  Bình Phước
Long An :  Bến Lức,  Long An                                                     |           Kiên Giang :  Phú Quốc , Kiên Giang
2 : Miền Trung : Kho 1: Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng / Kho 2 : Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình.
3 : Miền Bắc : Ban cơ yếu chính phủ 164 Khuất Duy Tiến, P Nhân Chính , Thanh Xuân, Hà Nội
Kho 1: Phúc Thọ, Hà Nội  / Kho Gia Lâm, Hà Nội  | Kho 2: Bắc Ninh | Kho 3:  Bắc Giang | Kho 4:  Vĩnh Phúc | Kho 5: Thái Nguyên
PKD :  Ms Nam: 0917 2455 99   -   Ms Linh 088 68 58 068 -  Ms Hương 0966 02 0003


 

Hướng dẫn So Sánh Sản Phẩm  –  So Sánh Giá Online  –  In Báo Giá Onlone  -  Đặt Hàng  –  Theo Dõi Đơn Hàng  –  Kiểm Tra Hàng Sửa Chữa  –  Kiểm Tra Thời Hạn Bảo Hành Sản Phẩm

Với đội ngũ nhân viên trẻ nhiệt tình, chúng tôi sẽ đến ngay khi khách hàng yêu cầu !

 

 I.  Hướng dẫn So Sánh Sản Phẩm

satgiare.com  có tính năng so sánh sản phẩm rất hay. Khách hàng có thể sử dụng để so sánh các sảm phẩm của công ty chúng tôi đang bán với nhau để có nhận xét khách quan về từng sản phẩm của từng hãng với nhau. Từ đó dễ dàng thấy được giá của sản phẩm, thông số kỹ thuật...

- Bước 1: Bạn chọn 1 sản phẩm bất kì trên trang wed satgiare.com  

- Sau đó bạn chọn vào mục so sánh      sẽ ra được giao diện như thế này:

Vậy là bạn đã so sánh được sản phẩm đầu tiên, để so sánh sản phẩm vừa rồi với bất kì 1 sản phẩm nào đó thì ta tiếp tục mở 1 trang satgiare.com và chọn sản phẩm thứ 2.

Các bạn cũng làm tương tự như sản phẩm thứ 1. Kết quả bạn sẽ được như sau:

Tương tự bạn muốn so sánh sản phẩm thứ 3 hoặc 4 thì làm tương tự.

Lưu ý: mở các trang trên cùng 1 trình duyệt và cùng 1 cữa sổ.

 

   II.   Hướng dẫn So Sánh Giá Online

Khi các bạn xem 1 sản phẩm bất kỳ trên trang satgiare.com bạn sẽ thấy nút So Sánh Giá Online    . Bạn nhấn vào nút đó sẽ giúp bạn tìm kiếm được giá sản phẩm bạn dang xem trên trang google tìm kiếm online.

 

   III.  Hướng dẫn In Báo Giá Onlone và Đặt Hàng

Để In Báo Giá Online hoặc Đặt Hàng Online, quý khách làm như sau:

Công ty Cổ Phần Happy Life xin hướng dẫn “Đặt hàng – Theo dõi đơn hàng” trên Website của công ty chúng tôi như sau:

Bước 1:   Tìm kiếm và xem sản phẩm trên Website: satgiare.com. Sau đó click vào  ĐẶT HÀNG – IN BÁO GIÁ   

Bước 2: Chọn số lượng sản phẩm, (Nếu có nhu cầu): phí dịch vụ bảo hành tận nơi, thuế VAT……… sau đó nhấn nút “MUA TIẾP” (nếu có nhu cầu mua thêm sản phẩm khác).

Bước 3: Sau khi chọn đủ hàng hóa mình cần quý khách nhấn nút “ĐẶT HÀNG” để nhập thông tin khách hàng.

Bước 4:   Nhập các thông tin bắt buộc (*) trong phần Thông tin khách hàng. Ngoài ra, quý khách có thể nhập thông tin xuất hóa đơn hoặc các thông tin về màu sắc sản phẩm… trong ô Ghi chú.

Chọn “ HOÀN TẤT ĐẶT HÀNG ” để hoàn thành việc đặt hàng.

Quý khách sẽ nhận được mã đơn Đặt Hàng của hệ thống chúng tôi gửi cho quý khách.

Bước 5:  Để In báo Giá Online quý khách nhấn nút    hoặc  Truy cập vào địa chỉ bên dưới:

https://satgiare.com/kiem-tra-don-hang.html

Nhập mã đơn hàng hoặc số điện thoại đặt hàng hoặc Email đặt hàng vào để tìm kiếm Báo Giá của mình

Nhấn vào nút In Báo Giá           để in ra.

 

 IV.  Hướng dẫn Theo Dõi Đơn Hàng

Để Theo dõi Đơn Hàng Online quý khách nhấn vào nút      hoặc Truy cập vào địa chỉ bên dưới:

https://satgiare.com/kiem-tra-don-hang.html

Nhập mã đơn hàng hoặc số điện thoại đặt hàng hoặc Email đặt hàng vào để tìm kiếm Đơn Hàng của mình và xem tình trạng đơn hàng đã xử lý như thế nào: người duyệt đơn, có hàng hay không, đã giao hàng hay chưa ………..

 

  V.  Hướng dẫn Kiểm Tra Hàng Sửa Chữa

 Để Theo dõi Hàng Bảo hành, Sửa Chữa quý khách nhấn vào nút       hoặc Truy cập vào địa chỉ bên dưới:

https://satgiare.com/hang-bao-hanh.html

Nhập mã đơn hàng hoặc số điện thoại đặt hàng hoặc Email đặt hàng vào để tìm kiếm Biên Nhận Bảo Hành, Sửa Chữa của mình và xem tình trạng phiếu đã được xử lý như thế nào: ai chịu trách nhiệm sửa, có tính phí sửa chữa hay không, phí hết bao nhiêu tiền, ngày sửa xong ………..

 

   VI.  Hướng dẫn Kiểm Tra Thời Hạn Bảo Hành Sản Phẩm

 Để Kiểm Tra Thời Hạn Bảo Hành Của Sản Phẩm quý khách nhấn vào nút       hoặc Truy cập vào địa chỉ bên dưới:

 https://satgiare.com/bao-hanh-online.html

Nhập mã đơn hàng hoặc số điện thoại đặt hàng hoặc Email đặt hàng vào để tìm kiếm Phiếu Bảo Hành của mình và xem được thời hạn bảo hành sản phẩm. Nếu quý khách không nhớ ngày mua hàng sản phẩm thì truy cập vào địa chỉ bên dưới để biết ngày mua hàng  https://satgiare.com/bao-hanh-online.html

 

Chúc Quý Khách Hàng có được sự lựa chọn tốt nhất khi mua sản phẩm tại Công Ty chúng tôi !

 

 

 

Sản phẩm cùng loại

Thép xây dựng Pomina sắt 32 CB400

794.982 đ

Sắt - Thép Pomina

Thép xây dựng Pomina sắt 32 CB400

Thép xây dựng Pomina sắt 32 CB400

Thép xây dựng Pomina sắt 28 CB400

608.391 đ

Sắt - Thép Pomina

Thép xây dựng Pomina sắt 28 CB400

Thép xây dựng Pomina sắt 28 CB400

Thép xây dựng Pomina sắt 25 CB400

485.070 đ

Sắt - Thép Pomina

Thép xây dựng Pomina sắt 25 CB400

Thép xây dựng Pomina sắt 25 CB400

Thép xây dựng Pomina sắt 20 CB300

301.950 đ

Sắt - Thép Pomina

Thép xây dựng Pomina sắt 20 CB300

Thép xây dựng Pomina sắt 20 CB300

Thép xây dựng Pomina sắt 18 CB300

244.530 đ

Sắt - Thép Pomina

Thép xây dựng Pomina sắt 18 CB300

Thép xây dựng Pomina sắt 18 CB300

« 1 2 3 »

Hỗ trợ kinh doanh

Hỗ trợ kỹ thuật

Zalo